Mục 004 (Xử lý dữ liệu & tin học)
- Hoàng, Thị Thu.
Nghiên cứu về nhận thực trong mạng cảm biến không dây bằng phương pháp Watermarking : Luận văn Th.S Kỹ thuật viễn thông; Mã số:8.52.02.08 / Hoàng Thị Thu; Ng.hd: TS. Hoàng Trọng Minh //
Kí hiệu xếp giá : 004.678 HO-T 2019
Số ĐKCB : VL/02228
004
- Phạm, Thanh Duy.
Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ ảo hóa máy chủ : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Phạm Thanh Duy ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Văn Nam //
Kí hiệu xếp giá : 004 PH-D 2018
Số ĐKCB : VL/02085
004.36
- Nguyễn, Quốc Trung.
Phát hiện truy nhập bất thường vào máy chủ WEB : Luận văn Th.S Kỹ thuật : Khoa học máy tính; Mã số:8.48.01.01 / Nguyễn Quốc Trung; Ng.hd: PGS.TSKH. Hoàng Đăng Hải //
Kí hiệu xếp giá : 004.36 NG-T 2019
Số ĐKCB : VL/02221
004.6
- Phùng, Thị Hải Yến.
Nghiên cứu giải pháp bảo mật mạng LAN và ứng dụng tại trường đại học Đại Nam : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Nghd, : TS. Vũ Văn Thỏa //
Kí hiệu xếp giá : 004.6 PH-Y 2018
Số ĐKCB : VL/02088 - Phạm, Thị Ngọc.
Nghiên cứu kỹ thuật kiểm thử tự động dựa trên mô hình áp dụng trong hệ thống nhúng : Luận văn Th.S Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Phạm Thị Ngọc; Ng.hd: TS. Đỗ Thị Bích Ngọc //
Kí hiệu xếp giá : 004.6 PH-N 2019
Số ĐKCB : VL/02257
004.67
- Nguyễn, Quý Thành Trung.
Nghiên cứu, xây dựng tiêu chuẩn kiến trúc tham chiếu cho Internet Of Things (IOT) ở Việt Nam : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Nghd, :PGS.TS. Hà Hải Nam //
Kí hiệu xếp giá : 004.67 NG-T 2018
Số ĐKCB : VL/02103
004.678
- Nguyễn, Văn Mong.
Nghiên cứu đề xuất phương án phân bổ băng tần 915-925 MHz hỗ trợ triển khai mạng kết nối Internet vạn vật – IOT tại Việt Nam : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 8.52.02.08 / Nguyễn Văn Mong; Ng.hd: PGS.TS. Lê Nhật Thăng //
Kí hiệu xếp giá : 004.678 NG-M 2019
Số ĐKCB : VL/02232 - Lê, Doãn Trung.
Quản lý năng lượng trong mạng cảm biến không dây : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 8.52.02.08 / Lê Doãn Trung; Ng.hd: TS. Hoàng Trọng Minh //
Kí hiệu xếp giá : 004.678 LE-T 2019
Số ĐKCB : VL/02242 - Nguyễn, Duy Thành.
Nghiên cứu xây dựng hệ thống nền IoT dựa trên mã nguồn mở : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Nguyễn Duy Thành ; Nghd. : PGS.TS. Hà Hải Nam //
Kí hiệu xếp giá : 004.678 NG-T 2018
Số ĐKCB : VL/02080
004.695
- Nguyễn, Hải Nam.
Thiết kế và quy hoạch mạng thông tin di động 4G LTE và ứng dụng tại VNPT Hưng Yên : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số:8.52.02.08 / Nguyễn Hải Nam; Ng.hd: PGS.TS. Nguyễn Tiến Ban //
Kí hiệu xếp giá : 004.695 NG-N 2019
Số ĐKCB : VL/02231 - Quách, Thanh Tâm.
Nghiên cứu bộ chỉ tiêu KPI mạng 4G và ứng dụng trong đánh giá chất lương mạng 4G tại Mobifone : Luận văn Th.S chuyên ngành kỹ thuật viễn thông; Mã số:8.52.02.08 / Quách Thanh Tâm; Ng.hd: PGS.TS. Nguyễn Tiến Ban //
Kí hiệu xếp giá : 004.695 QU-T 2019
Số ĐKCB : VL/02238 - Nguyễn, Quý Khanh.
Triển khai mạng di động 4G Vinaphone tại Hà Nội : Luận văn Th.S chuyên ngành Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số:8.52.02.08 / Nguyễn Quý Khanh; Ng.hd: PGS.TS. Bùi Trung Hiếu //
Kí hiệu xếp giá : 004.695 NG-K 2019
Số ĐKCB : VL/02239 - Phạm, Minh Tiến.
Nghiên cứu công nghệ C-V2X : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số:8.52.02.08 / Phạm Minh Tiến; Ng.hd: TS. Trương Trung Kiên //
Kí hiệu xếp giá : 004.695 PH-T 2019
Số ĐKCB : VL/02237 - Nguyễn, Tuấn Nam.
SON- Giải pháp tối ưu hóa mạng di động 4G LTE : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông : Mã số: 8.52.02.08 / Nguyễn Tuấn Nam ; Nghd. : TS. Nguyễn Chiến Trinh //
Kí hiệu xếp giá : 004.695 NG-N 2019
Số ĐKCB : VL/02234
Mục 005 (Lập trình, chương trình máy tính và dữ liệu)
005.13
- Phạm, Hoài Thu.
Nghiên cứu học cộng tác ứng dụng trong E – Learning giảng dạy các ngôn ngữ lập trình cơ bản : Luận văn Th.S chuyên ngành hệ thống thông tin; Mã số: 8.48.01.04 / Phạm Hoài Thu; Ng.hd: TS. Nguyễn Trọng Khánh //
Kí hiệu xếp giá : 005.13 PH-T 2019
Số ĐKCB : VL/02289
005.3
- Nguyễn, Thị Ngọc Anh.
Nghiên cứu phương pháp phát hiện mã độc dựa trên các kỹ thuật học máy : Luận văn Th.S Kỹ Thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Nguyễn Thị Ngọc Anh; Ng.hd: TS. Hoàng Xuân Dậu //
Kí hiệu xếp giá : 005.3 NG-A 2019
Số ĐKCB : VL/02283 - Xamunty, Athon.
Xây dựng phần mềm quản lý thông tin của sở giáo dục và thể thao tỉnh Savannakhet trên nền tảng Android : Luận văn ThS. Công nghệ thông tin: Hệ thống thông tin: 8 48 01 04 / Athon Xamunty ; Nghd. : TS. Nguyễn Duy Phương //
Kí hiệu xếp giá : 005.3 XAM 2018
Số ĐKCB : VL/02059
005.43
- Nguyễn, Thị Hà Ly.
Nghiên cứu giải pháp giám sát tập trung và ứng dụng quản lý hệ thống mạng trường Đại học Hà Nội : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Khoa học máy tính: Mã số: 8.48.01.01 / Nguyễn Thị Hà Ly; Ng.hd: PGS.TS. Trần Quang Anh //
Kí hiệu xếp giá : 005.43 NG-L 2019
Số ĐKCB : VL/02281
005.52
- Nguyễn, Mỹ Hảo.
Nghiên cứu áp dụng thuật toán Multinomial Bayes vào phân loại văn bản : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Nguyễn Mỹ Hảo; Ng.hd: TS. Nguyễn Mạnh Hùng //
Kí hiệu xếp giá : 005.52 NG-H 2019
Số ĐKCB : VL/02267 - Trần, Minh Hùng.
Tổng hợp ý kiến phản hồi của độc giả theo sự kiện phản ánh bởi báo chí : Luận văn Th.S Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Trần Minh Hùng; Ng.hd: TS. Nguyễn Mạnh Hùng //
Kí hiệu xếp giá : 005.52 TR-H 2019
Số ĐKCB : VL/02254
005.74
- Nguyễn, Thành Chí.
Nghiên cứu và xây dựng hệ cơ sở dữ liệu đám mây riêng cho Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam VNPT : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Khoa học máy tính: Mã số: 8.48.01.01 / Nguyễn Thành Chí; Ng.hd: PGS.TS. Nguyễn Quang Hoan //
Kí hiệu xếp giá : 005.74 NG-C 2019
Số ĐKCB : VL/02223 - Nguyễn, Văn Khoa.
Nghiên cứu các kỹ thuật nâng cao hiệu quả đồng bộ dữ liệu khí tượng thủy văn : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 8 48 01 04 / Nguyễn Văn Khoa //
Kí hiệu xếp giá : 005.74 NG-K 2018
Số ĐKCB : VL/02121 - Đặng, Trần Lê Anh.
Nghiên cứu các kỹ thuật xử lý và phân tích Log : Luận văn Th.S: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Đặng Trần Lê Anh; Ng.hd: TS. Hoàng Xuân Dậu //
Kí hiệu xếp giá : 005.74 ĐA-A 2019
Số ĐKCB : VL/02282 - Lê, Lê Na.
Áp dụng kĩ thuật khai phá dữ liệu cho phân lớp các ca kiểm thử phần mềm : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Lê Lê Na; Ng.hd: PGS.TS. Trần Đình Quế //
Kí hiệu xếp giá : 005.74 LE-N 2019
Số ĐKCB : VL/02263 - Hoàng, Nguyễn Phúc.
Xây dựng kho dữ liệu quản lý thông tin dịch vụ khách hàng của Vinaphone : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 84.80.104 / Hoàng Nguyễn Phúc; Nghd. : PGS.TS Lê Hữu Lập //
Kí hiệu xếp giá : 005.74 HO-P 2018
Số ĐKCB : VL/02078
005.758
- Trần, Quốc Vương.
Ứng dụng mô hình cơ sở dữ liệu phân tán cho hệ thống quản lý vật tư tại công ty FPT Telecom tại Hà Nội : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Trần Quốc Vương; Ng.hd: TS. Phan Thị Hà //
Kí hiệu xếp giá : 005.758 TR-V 2019
Số ĐKCB : VL/02271
005.8
- Nguyễn, Mạnh Quang.
Phân tích mã đọc tống tiền WANNACRY : Luận văn ThS. Kỹ thuật : Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Nguyễn Mạnh Quang ; Nghd. : TS. Đỗ Xuân Chợ //
Kí hiệu xếp giá : 005.8 NG-Q 2018
Số ĐKCB : VL/02207 - Đỗ, Trọng Đại.
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ băng rộng cố định tại VNPT Bắc Ninh : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 8.52.02.08 / Đỗ Trọng Đại; Ng.hd: PGS. TS. Vũ Văn San //
Kí hiệu xếp giá : 005.8 ĐO-Đ 2019
Số ĐKCB : VL/02230 - Trần, Quốc Phương.
Phương pháp phân tích mã độc tấn công APT : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Trần Quốc Phương; Ng.hd: TS. Đỗ Xuân Chợ //
Kí hiệu xếp giá : 005.8 TR-P 2019
Số ĐKCB : VL/02284 - Nguyễn, Thanh Tâm.
Nghiên cứu các giải pháp đảm bảo an toàn dữ liệu cho mạng GPON : Luận văn ThS. Kỹ thuật viễn thông: 8 52 02 08 / Nguyễn Thanh Tâm ; Nghd. : PGS. TS. Nguyễn Tiến Ban //
Kí hiệu xếp giá : 005.8 NG-T 2018
Số ĐKCB : VL/02069 - Trần, Văn Huấn.
Nghiên cứu, thử nghiệm truyền tin bảo mật giữa các nút mạng IOT : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Trần Văn Huấn; Ng.hd: PGS.TSKH. Hoàng Đăng Hải //
Kí hiệu xếp giá : 005.8 TR-H 2019
Số ĐKCB : VL/02286 - Đỗ, Ngọc Cường.
Nghiên cứu tích hợp công nghệ OTP vào xác thực người dùng tại hệ thống thanh toán trực tuyến ngân hàng : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Đỗ Ngọc Cường ; Nghd. : PGS.TSKH. Hoàng Đăng Hải //
Kí hiệu xếp giá : 005.8 NG-C 2018
Số ĐKCB : VL/02079 - Đỗ, Khắc Hiệu.
Nghiên cứu và xây dựng hạ tầng khóa công khai PKI : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 8480104 / Đỗ Khắc Hiệu; Nghd: PGS.TS Nguyễn Hiếu Minh //
Kí hiệu xếp giá : 005.8 ĐO-H 2018
Số ĐKCB : VL/02090 - Ngô, Ngọc Giang.
Đảm bảo an toàn thông tin cho hệ thống E-Learning cho trường đại học Đại Nam : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Ngô Ngọc Giang; Nghd, : TS. Đỗ Xuân Chợ //
Kí hiệu xếp giá : 005.8 NG-G 2018
Số ĐKCB : VL/02086 - Lê, Văn Tú.
Giải pháp nâng cao an ninh mạng cho doanh nghiệp và ứng dụng tại tổng công ty viễn thông Mobifone : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số:8.52.02.08 / Lê Văn Tú; Ng.hd: TS. Lê Ngọc Thúy //
Kí hiệu xếp giá : 005.8 LE-T 2019
Số ĐKCB : VL/02236 - Nguyễn, Trung Thành.
Nghiên cứu giải pháp an toàn mạng Voip và ứng dụng cho mạng thông tin quân sự : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: 8 52 02 08 / Nguyễn Trung Thành ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Chiến Trinh //
Kí hiệu xếp giá : 005.8 NG-T 2018
Số ĐKCB : VL/02062 - Hoàng, Ngọc Tuấn.
Nghiên cứu tấn công DDOS và xây dựng giải pháp ngăn chặn : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật Viễn thông: 8 34 01 01 / Hoàng Ngọc Tuấn ; Nghd. : TS. Hoàng Văn Võ //
Kí hiệu xếp giá : 005.8 HO-T 2018
Số ĐKCB : VL/02063 - Phùng, Văn Thuần.
Nghiên cứu hệ thống phát hiện xâm nhập IDS cho máy chủ dịch vụ : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Phùng Văn Thuần; Ng.hd, : TS. Nguyễn Chiến Trinh //
Kí hiệu xếp giá : 005.8 PH-T 2018
Số ĐKCB : VL/02091 - Hà, Đa Sĩ.
Nghiên cứu xây dựng hệ thống giám sát quản trị mạng và ứng dụng tại Tập đoàn VNPT : Luận văn Th.S Kỹ thuật : Kỹ thuật viễn thông; Mã số:8.52.02.08 / Hà Đa Sĩ; Ng.hd: TS. Vũ Tuấn Lâm //
Kí hiệu xếp giá : 005.8 HA-S 2019
Số ĐKCB : VL/02235
Mục 006 (Các phương pháp tin học cụ thể)
006.32
- Nguyễn, Đình Đức.
Nghiên cứu phương pháp phát hiện xâm nhập dựa trên mạng Nơ ron : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 8 48 01 04 / Nguyễn Đình Đức ; Nghd. :TS. Phạm Hoàng Duy //
Kí hiệu xếp giá : 006.32 NG-Đ 2018
Số ĐKCB : VL/02208
006.33
- Nguyễn, Văn Lý.
Xây dựng hệ chuyên gia hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh đái tháo đường : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Nguyễn Văn Lý; Ng.hd: PGS.TS. Lê Hữu Lập //
Kí hiệu xếp giá : 006.33 NG-L 2019
Số ĐKCB : VL/02274
006.4
- Đặng, Ngọc Tú.
Phát hiện kế thừa văn bản trên dữ liệu Twitter : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04/ Đặng Ngọc Tú; Ng.hd:TS. Ngô Xuân Bách //
Kí hiệu xếp giá : 006.4 ĐA-T 2019
Số ĐKCB : VL/02256 - Bùi, Sơn Hải.
Nghiên cứu kỹ thuật phát hiện ảnh giả mạo và ứng dụng trong giám định kỹ thuật quân sự : Luận văn ThS. Kỹ thuật : Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Bùi Sơn Hải ; Nghd. : GS.TS.Nguyễn Bình //
Kí hiệu xếp giá : 006.4 BU-H 2018
Số ĐKCB : VL/02206
006.424
- Ngô, Ngọc Hà.
Phát hiện và nhận nhận dạng văn bản trong Video : Luận văn Th.S Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Ngô Ngọc Hà; Ng.hd: TS. Vũ Hữu Tiến //
Kí hiệu xếp giá : 006.424 NG-H 2019
Số ĐKCB : VL/02255
006.7
- Nguyễn, Thị Thái.
Nghiên cứu phát hiện lỗ hổng bảo mật Web và thử nghiệm : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Khoa học máy tính: Mã số:8.48.01.01 / Nguyễn Thị Thái; Ng.hd: TS. Vũ Văn Thỏa //
Kí hiệu xếp giá : 006.7 NG-T 2019
Số ĐKCB : VL/02225
Mục 302 (Tương tác xã hội)
302.23
- Nông, Thu Trang.
Hoạt động truyền thông Marketing cho công tác tuyển sinh của Trường đại học Luật Hà Nội : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Nông Thu Trang; Ng.hd: TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến //
Kí hiệu xếp giá : 302.23 NO-T 2019
Số ĐKCB : VL/02247
302.3
- Trần, Thị Phương Linh.
Khám phá quan tâm của người dùng trên mạng xã hội : Luận Văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin : Mã số 08 48 01 04 / Trần Thị Phương Linh; Nghd. : PGS.TS. Trần Đình Quế //
Kí hiệu xếp giá : 302.3 TR-L 2018
Số ĐKCB : VL/02089 - Cao, Ngọc Tú.
Phương pháp lọc SPAM trên mạng xã hội : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Cao Ngọc Tú ; Nghd. : PGS.TS.Trần Quang Anh //
Kí hiệu xếp giá : 302.3 CA-T 2018
Số ĐKCB : VL/02077 - Nguyễn, Nam Trung.
Xây dựng hệ thống trích xuất và phân loại sự kiện từ Twitter : Luận văn Th.S chuyên ngành hệ thống thông tin; Mã số: 8.48.01.04 / Nguyễn Nam Trung; Ng.hd: PGS.TS. Từ Minh Phương //
Kí hiệu xếp giá : 302.3 NG-T 2019
Số ĐKCB : VL/02265
Mục 330 (Kinh tế học)
331.23
- Nguyễn, Xuân Hiệp.
Thù lao lao động tại công ty cổ phần AEG : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.340101 / Nguyễn Xuân Hiệp; Ng.hd: TS. Vũ Trọng Phong //
Kí hiệu xếp giá : 331.23 NG-H 2019
Số ĐKCB : VL/02250
332.1754
- Lê, Văn Tiến.
Hoạt động huy động vốn tại ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội (SHB) – Chi nhánh Hoàn Kiếm : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh; Mã số: 8.340101 / Lê Văn Tiến; Ng.hd: TS. Đặng Thị Việt Đức //
Kí hiệu xếp giá : 332.1754 LE-T 2019
Số ĐKCB : VL/02222
332.7
- Phạm, Thị Phương Anh.
Hoàn thiện hệ thống thông tin tín dụng của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Phạm Thị Phương Anh; Ng.hd: TS. Nguyễn Văn Hậu //
Kí hiệu xếp giá : 332.7 PH-A 2019
Số ĐKCB : VL/02275
332.709597
- Lê, Thái Sơn.
Hoạt động xếp loại tín dụng đối với tập đoàn tổng công ty tại Trung tâm thông tin tín dụng quốc gia Việt Nam : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8.34.01.01 / Lê Thái Sơn ; Nghd. : TS. Đặng Thị Việt Đức //
Kí hiệu xếp giá : 332.709597 LE-S 2018
Số ĐKCB : VL/02067
338.4791
- Nguyễn, Thị Ngọc Thúy.
Chất lượng dịch vụ Lữ hành tại Công ty cổ phần dịch vụ du lịch Tràng An : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Thị Ngọc Thúy; Ng.hd: TS. Trần Thị Thập //
Kí hiệu xếp giá : 338.4791 NG-T 2019
Số ĐKCB : VL/02278
338.5
- Ngô, Ngọc Thắng.
Hồi quy dữ liệu và ứng dụng tính điểm rủi ro của doanh nghiệp phục vụ thanh tra thuế : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Ngô Ngọc Thắng ; Nghd. : TS. Nguyễn Long Giang //
Kí hiệu xếp giá : 338.5 NG-T 2018
Số ĐKCB : VL/02081 - Trần, Thị Thanh Hòa.
Rủi ro hoạt động tại ngân hàng thương mại cổ phẩn kỹ thương Việt Nam : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Trần Thị Thanh Hòa; Ng.hd: GS.TS. Bùi Xuân Phong //
Kí hiệu xếp giá : 338.5 TR-H 2019
Số ĐKCB : VL/02261
338.73
- Phạm, Thị Hoàng Anh.
Quản trị quan hệ đối tác tại công ty dịch vụ Mobifone khu vực 1 : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01 / Phạm Thị Hoàng Anh ; Nghd. : TS. Ao Thu Hoài //
Kí hiệu xếp giá : 338.73 PH-A 2018
Số ĐKCB : VL/02071
338.76
- Vũ, Hằng Nga.
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp của tổng Công ty viễn thông Mobifone : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01 / Vũ Hằng Nga ; Nghd. : PGS.TS. Hoàng Văn Hải //
Kí hiệu xếp giá : 338.76 VU-N 2018
Số ĐKCB : VL/02073
352.6
- Nguyễn, Thị Mai.
Tạo động lực lao động tại công ty liên doanh y học Việt Hàn (Vikomed) : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01 / Nguyễn Thị Mai ; Nghd. : TS. Trần Ngọc Minh //
Kí hiệu xếp giá : 352.6 NG-M 2018
Số ĐKCB : VL/02072
368.382
- Phạm, Ngân Sơn.
Xác thực và thanh khoản bảo hiểm y tế tại bệnh viện Bạch Mai : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Phạm Ngân Sơn; Ng.hd: TS. Nguyễn Duy Phương //
Kí hiệu xếp giá : 368.382 PH-S 2019
Số ĐKCB : VL/02262
368.40068
- Hoàng, Thị Phương Anh.
Quản lý tài chính tại Bảo hiểm xã hội thành phố Hà Nội : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh; Mã số: 8.340101 / Hoàng Thị Phương Anh; Ng.hd: TS. Đặng Thị Việt Đức //
Kí hiệu xếp giá : 368.40068 HO-A 2019
Số ĐKCB : VL/02227
371.33245 223
- Phạm, Thị Hương.
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ E-learning tại trường đại học Hải Phòng : Luận Văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin : Mã số 08 48 01 04 / Phạm Thị Hương; Nghd. : TS. Vũ Văn Thỏa //
Kí hiệu xếp giá : 371.33 PH-H 2018
Số ĐKCB : VL/02087
381.029
- Bùi, Văn Minh.
Nghiên cứu, xây dựng hệ thống khuyến nghị phim tự động : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Khoa học máy tính: Mã số 84 80 10 4 / Bùi Văn Minh ; Nghd. : TS. Nguyễn Văn Thủy //
Kí hiệu xếp giá : 381.029 BU-M 2018
Số ĐKCB : VL/02096
384
- Hoàng, Anh Tuấn.
Chất lượng dịch vụ viễn thông trên nền công nghệ 4G của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Hoàng Anh Tuấn; Ng.hd: PGS. TS. Nguyễn Thị Minh An //
Kí hiệu xếp giá : 384 HO-T 2019
Số ĐKCB : VL/02266
384.14
- Bùi, Minh Đức.
Nghiên cứu và đề xuất phương án quy hoạch lại băng tần 700MHz dành cho IMT tại Việt Nam : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số:8.52.02.08 / Bùi Minh Đức; Ng.hd: PGS.TS. Lê Nhật Thăng //
Kí hiệu xếp giá : 384.14 BU-Đ 2019
Số ĐKCB : VL/02233 - Hoàng, Minh Đức.
Nghiên cứu xây dựng cổng đối soát cước tập trung cho Mobifone : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Khoa học máy tính: Mã số: 8.48.01.01 / Hoàng Minh Đức; Ng.hd: TS.Nguyễn Duy Phương //
Kí hiệu xếp giá : 384.14 HO-Đ 2019
Số ĐKCB : VL/02264
384.53
- Nguyễn, Thị Bích Hạnh.
Phát triển dịch vụ cổng thanh toán và ví điện tử qua mạng điện thoại di động của tổng công ty viễn thông mobifone : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh : Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Thị Bích Hạnh ; Nghd. : PGS.TS.Nguyễn Thị Minh An //
Kí hiệu xếp giá : 384.53 NG-H 2018
Số ĐKCB : VL/02082
387.7
- Đồng, Giang Nam.
Nghiên cứu triển khai công nghệ ADS-B trong giám sát hàng không dân dụng tại Việt Nam : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Kỹ thuậ viễn thông: Mã số:8.52.02.08 / Đồng Giang Nam; Ng.hd: PGS.TS. Đặng Hoài Bắc //
Kí hiệu xếp giá : 387.7 ĐO-N 2019
Số ĐKCB : VL/02240