Mục 570 (Khoa học về sự sống; sinh học)
573.1
- Hoàng, Trường Giang.
Xây dựng hệ chuyên gia hỗ trợ chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tim mạch : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Hoàng Trường Giang; Ng.hd: PGS.TS. Lê Hữu Lập //
Kí hiệu xếp giá : 573.1 HO-G 2019
Số ĐKCB : VL/02273
Mục 612 (Sinh lý học người)
612.17
- Vũ, Văn Huy.
Theo dõi nhịp thở bằng phương pháp học sâu : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Khoa học máy tính: Mã số: 8.48.01.01 / Vũ Văn Huy; Ng.hd: PGS.TS. Phạm Văn Cường //
Kí hiệu xếp giá : 612.17 VU-H 2019
Số ĐKCB : VL/02258
621.36
- Lê, Ngọc Tân.
Nghiên cứu kỹ thuật truyền ngược trong miền quang : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 8.52.02.08 / Lê Ngọc Tân; Ng.hd: TS. Nguyễn Đức Nhân //
Kí hiệu xếp giá : 621.36 LE-T 2019
Số ĐKCB : VL/02229
Mục 621 (Vật lý ứng dụng)
621.367
- Bùi, Trần Tiến.
Nhận dạng phương tiện giao thông sử dụng kỹ thuật học sâu : Luận văn Th.S Kỹ thuât: Khoa học máy tính: Mã số:8.48.01.01 / Bùi Trần Tiến; Ng.hd: TS. Nguyễn Ngọc Điệp //
Kí hiệu xếp giá : 621.367 BU-T 2019
Số ĐKCB : VL/02244
621.38416
- Trần, Minh Tú.
Định vị trong vô tuyến băng siêu rộng UWB : Luận văn Th.S Kỹ thuật viễn thông; Mã số:8.52.02.08 / Trần Minh Tú; Ng.hd: PGS.TS. Vũ Văn San //
Kí hiệu xếp giá : 621.38416 TR-T 2019
Số ĐKCB : VL/02243
621.38928
- Phạm, Anh Tuấn.
Phát hiện người ngã sử dụng đặc trưng kết hợp từ nhiều nguồn cảm biến : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số:8.48.01.04 / Phạm Anh Tuấn; Ng.hd: PGS.TS. Phạm Văn Cường //
Kí hiệu xếp giá : 621.3 PH-T 2019
Số ĐKCB : VL/02219
621.3893
- Trần, Đức Thoàn.
Nghiên cứu tác động của méo phi tuyến trong máy thu số trực tiếp băng rộng : Luận văn Th.S chuyên ngành Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số:8.52.02.08 / Trần Đức Thoàn; Ng.hd: TS. Nguyễn Việt Hưng //
Kí hiệu xếp giá : 621.3893 TR-T 2019
Số ĐKCB : VL/02241
Mục 657 (Kế toán)
657
- Nguyễn, Thu Thủy.
Hoàn thiện công tác kế toán quản trị tại công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Thu Thủy; Ng.hd: PGS.TS. Nguyễn Hồng Thái //
Kí hiệu xếp giá : 657 NG-T 2019
Số ĐKCB : VL/02280
Mục 658 (Quản lý nói chung)
658.02
- Lê, Thị Thúy.
Hoàn thiện công tác tổ chức quản lý của tổng công ty hạ tầng mạng VNPT-NET : Luận văn thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Mã số 8340101 / Lê Thị Thúy; Ng.hd TS. Nguyễn Xuân Vinh //
Kí hiệu xếp giá : 658.02 LE-T 2018
Số ĐKCB : VL/02083
658.1511
- Ngô, Thị Hồng Hạnh.
Hoàn thiện kế toán quản trị chi phí tại Công ty cổ phần xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01 / Ngô Thị Hồng Hạnh ; Nghd. : TS. Đặng Thị Việt Đức //
Kí hiệu xếp giá : 658.1511 NG-H 2018
Số ĐKCB : VL/02068
658.3
- Nguyễn, Xuân Thống.
Tạo động lực làm việc cho người lao động tại công ty cổ phần SOHACO Việt Nam : Luận văn ThS: Quản trị kinh doanh: Mã số: 83 40 10 1 / Nguyễn Xuân Thống ; Nghd. : TS.Phạm Văn Giáp //
Kí hiệu xếp giá : 658.3 NG-T 2018
Số ĐKCB : VL/02074 - Tạ, Bích Thủy.
Tạo động lực làm việc cho người lao động tại trung tâm kiểm định kỹ thuật an toàn máy, thiết bị nông nghiệp : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: Mã số 8 34 01 01 / Nghd, : TS. Trần Thị Hòa //
Kí hiệu xếp giá : 658.3 TA-T 2018
Số ĐKCB : VL/02104 - Phạm, Văn Thuận.
Phát triển nguồn nhân lực tại công ty cổ phần xây dựng và lắp đặt viễn thông COMAS : Luận văn ThS: Quản trị kinh doanh: Mã số 83 40 10 1 / Phạm Văn Thuận ; Nghd. : TS.Trần Ngọc Minh //
Kí hiệu xếp giá : 658.3 PH-T 2018
Số ĐKCB : VL/02210 - Phạm, Thiên Trung.
Tạo động lực làm việc cho người lao động tại viễn thông Hải Dương : Luận văn ThS: Quản trị kinh doanh: Mã số 83 40 10 1 / Phạm Thiên Trung ; Nghd. : PGS.TS.Nguyễn Thị Minh An //
Kí hiệu xếp giá : 658.3 PH-T 2018
Số ĐKCB : VL/02075 - Phạm, Hoa Ban.
Phát triển nguồn nhân lực tại bưu điện thành phố Hà Nội : Luận văn ThS: Quản trị kinh doanh : Mã số 83 40 10 1 / Phạm Hoa Ban ; Nghd. : TS.Trần Ngọc Minh //
Kí hiệu xếp giá : 658.3 PH-B 2018
Số ĐKCB : VL/02209 - Trần, Thị Vân Thúy.
Nhân tố tác động đến động lực làm việc của người lao động tại Công ty Cổ phần Viễn thông Tin học Bưu điện (CT-IN) : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: Mã số 83 40 10 1 / Trần Thị Vân Thúy ; Nghd. : GS.TS. NGƯT. Bùi Xuân Phong //
Kí hiệu xếp giá : 658.3 TR-T 2018
Số ĐKCB : VL/02084 - Nguyễn, Thị Thanh Bình.
Tạo động lực việc làm cho người lao động tại trung tâm tài trợ thương mại ngân hàng TMCP công thương Việt Nam : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh; Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Thị Thanh Bình; ng.hd: TS.Nguyễn Xuân Vinh //
Kí hiệu xếp giá : 658.3 NG-B 2019
Số ĐKCB : VL/02260
658.31
- Đào, Thị Anh Thư.
Hoàn thiện công tác đào tạo nhân lực tại Tổng công ty Viễn thông Mobifone : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh; Mã số: 8.340101 / Đào Thị Anh Thư; Ng.hd: TS. Trần Thị Hòa //
Kí hiệu xếp giá : 658.31 ĐA-T 2019
Số ĐKCB : VL/02226 - Nguyễn, Thị Kim Nhung.
Phát triển nguồn nhân lực tại Ngân hàng Nhà nước chi nhánh Bắc Kạn : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Thị Kim Nhung; Ng.hd:TS. Bùi Minh Hải //
Kí hiệu xếp giá : 658.31 NG-N 2019
Số ĐKCB : VL/02252
658.312
- Nguyễn, Phú Mạnh.
Hoàn thiện công tác đào tạo nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn đầu tư tài chính Châu Á (FADACO) : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Phú Mạnh; Ng.hd: TS. Nguyễn Xuân Vinh //
Kí hiệu xếp giá : 658.312 NG-M 2019
Số ĐKCB : VL/02248
658.315
- Hoàng, Sơn Tùng.
Hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực về công nghệ thông tin tại hải quan Việt Nam : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số 8.34.01.01 / Hoàng Sơn Tùng; Ng.hd: TS. Trần Đức Lai //
Kí hiệu xếp giá : 658.315 HO-T 2019
Số ĐKCB : VL/02268
658.32
- Nguyễn, Hữu Việt.
Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Viettel Phú Thọ – Tập đoàn Viễn thông Quân đội : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Hữu Việt; Ng.hd: PGS. TS. Nguyễn Thị Minh An //
Kí hiệu xếp giá : 658.32 NG-V 2019
Số ĐKCB : VL/02251 - Nguyễn, Việt Hà.
Đãi ngộ nhân sự tại Công ty TNHH An Dương : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.340101 / Nguyễn Việt Hà; Ng.hd: TS. Vũ Trọng Phong //
Kí hiệu xếp giá : 658.32 NG-H 2019
Số ĐKCB : VL/02246
658.38
- Lê, Tuấn Anh.
Chất lượng đội ngũ nhân sự khối hành chính tại Học viện Chính trị Khu vực I : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.340101 / Lê Tuấn Anh; Ng.hd: TS. Hoàng Đình Minh //
Kí hiệu xếp giá : 658.38 LE-A 2019
Số ĐKCB : VL/02245 - Trần, Xuân Hưng.
Nghiên cứu động lực làm việc của người lao động tại Tổng công ty xây dựng Trường Sơn : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh; Mã số: 8.340101 / Trần Xuân Hưng; Ng.hd: GS.TS Bùi Xuân Phong //
Kí hiệu xếp giá : 658.38 TR-H 2019
Số ĐKCB : VL/02224
658.4
- Lại, Huy Cường.
Hoàn thiện công tác quản trị chiến lược kinh doanh của công ty nhựa Bình Minh : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh, Mã số 8.34.01.01 / Lại Huy Cường; Ng.hd: TS. Trần Đức Lai //
Kí hiệu xếp giá : 658.4 LA-C 2019
Số ĐKCB : VL/02270 - Phạm, Thị Nga.
Quản lý dự án đầu tư của công ty cổ phần công nghệ Mobifone toàn cầu : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh; Mã số: 8.34.01.01 / Phạm Thị Nga; Ng.hd: TS. Nguyễn Xuân Vinh //
Kí hiệu xếp giá : 658.4 PH-N 2019
Số ĐKCB : VL/02259
658.4012
- Hoàng, Thu Nga.
Nghiên cứu thẻ điểm cân bằng tại công ty dịch vụ Mobifone khu vực 1 : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01 / Hoàng Thu Nga ; Nghd. : TS. Ao Thu Hoài //
Kí hiệu xếp giá : 658.4012 HO-N 2018
Số ĐKCB : VL/02070
658.404
- Trần, Ngọc Quang.
Hoạt động quản lý dự án đầu tư các công trình thủy điện tại ban Quản lý dự án nhà máy thủy điện Sơn La : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8.34.01.01 / Trần Ngọc Quang ; Nghd. : TS. Vũ Trọng Phong //
Kí hiệu xếp giá : 658.404 TR-Q 2018
Số ĐKCB : VL/02066 - Lê, Xuân Trung.
Công tác quản trị dự án đầu tư tại viễn thông Hải Dương : Luận văn ThS: Quản trị kinh doanh: Mã Số 83 40 10 1 / Lê Xuân Trung ; Nghd. : PGS.TS.Nguyễn Thị Minh An //
Kí hiệu xếp giá : 658.4 LE-T 2018
Số ĐKCB : VL/02076
658.8
- Nguyễn, Quốc Việt.
Đẩy mạnh hoạt động bán hàng tại công ty TNHH QES Việt Nam : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Quốc Việt; Ng.hd: TS. Trần Ngọc Minh //
Kí hiệu xếp giá : 658.8 NG-V 2019
Số ĐKCB : VL/02272
658.81
- Nguyễn, Hồng Quân.
Hoàn thiện hoạt động bán hàng tại Công ty Sunhouse khu vực Hà Nội : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Hồng Quân; Ng.hd: TS. Trần Ngọc Minh //
Kí hiệu xếp giá : 658.81 NG-Q 2019
Số ĐKCB : VL/02249
658.8343
- Vũ, Thế Hoàng.
Lòng trung thành của khách hàng đối với sản phẩm điện thoại thông minh Iphone tại Hà Nội. : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8.34.01.01 / Vũ Thế Hoàng ; Nghd. : TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến //
Kí hiệu xếp giá : 658.8 VU-H 2018 2018
Số ĐKCB : VL/02065
658.88
- Nguyễn, Thị Thu Hương.
Quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam – Chi nhánh Thành An : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh; Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Thị Thu Hương; Ng.hd: TS. Hồ Hồng Hải //
Kí hiệu xếp giá : 658.88 NG-H 2019
Số ĐKCB : VL/02279 - Phạm, Chung Anh.
Nghiên cứu về quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn chi nhánh Trung Yên : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Phạm Chung Anh; Ng.hd:TS. Nguyễn Văn Hậu //
Kí hiệu xếp giá : 658.88 PH-A 2019
Số ĐKCB : VL/02276 - Tạ, Thị Hồng Hạnh.
Chất lượng tín dụng tại ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Hà Tây : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 60.34.01.02 / Tạ Thị Hồng Hạnh; Ng.hd: PGS. TS. Nguyễn Thị Minh An //
Kí hiệu xếp giá : 658.88 TA-H 2019
Số ĐKCB : VL/02253
Mục 659 (Quảng cáo và quan hệ công chúng)
659.2
- Nguyễn, Hoàng Hà.
Hoạt động quan hệ công chúng tại Tổng công ty Viễn thông Mobifone : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số 8.34.01.01 / Nguyễn Hoàng Hà; Ng.hd: TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến //
Kí hiệu xếp giá : 659.2 NG-H 2019
Số ĐKCB : VL/02269