Mục 000 (Tin học – Thông tin)

    004.21

  1. Nguyễn, Văn Xuyến.
    Nghiên cứu phương pháp lọc cộng tác theo ngữ cảnh : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 8 48 01 04  / Nguyễn Văn Xuyến ; Nghd. : TS. Nguyễn Duy Phương
    Kí hiệu xếp giá : 004.21 NG-X 2019
    Số ĐKCB : VL/02309


    004.6

  1. Lê, Văn Thạo.
    Nghiên cứu chữ ký số mù trong ứng dụng bầu cử điện tử : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 8 48 01 04  / Lê Văn Thạo ; Nghd. : TS. Đặng Minh Tuấn
    Kí hiệu xếp giá : 004.6 LE-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02304
  2. Keovichit, Phoutthaila.
    Ứng dụng đặt xe bằng giọng nói : Luận văn ThS. Khoa học Máy tính: 8 48 01 01  / Phoutthaila Keovichit ; Nghd. : TS. Nguyễn Đình Hóa
    Kí hiệu xếp giá : 004.6 KEO 2019
    Số ĐKCB : VL/02301


    005.1

  1. Phạm, Thị Thùy Nhung.
    Một số thuật toán học máy ứng dụng trong hệ tư vấn : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 8 48 01 04  / Phạm Thị Thùy Nhung ; Nghd. : PGS. TS. Trần Đình Quế
    Kí hiệu xếp giá : 005.1 PH-N 2019
    Số ĐKCB : VL/02327


    005.7

  1. Cao, Quốc Kiên.
    Phân tích quan điểm trên bản tin tài chính sử dụng học máy thống kê : Luận văn ThS. Khoa học Máy tính: 8 48 01 01 / Cao Quốc Kiên ; Nghd. : TS. Ngô Xuân Bách
    Kí hiệu xếp giá : 005.7 CA-K 2019
    Số ĐKCB : VL/02303
  2. Souphilack, Saycocie.
    Xây dựng mô hình quản lý hệ thống thông tin cho đại học Souphanouvong : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Saycocie Souphilack ; Nghd. : PGS. TS. Hà Hải Nam
    Kí hiệu xếp giá : 005.7 SOU 2016
    Số ĐKCB : VL/01843


    005.8

  1. Lê, Ngọc Hoa.
    Xây dựng hệ thống phát hiện tấn công mạng cho cổng thông tin điện tử KISVN.VN trên nền tảng mã nguồn mở Snort và đề xuất giải pháp ngăn chặn : Luận văn ThS. Khoa học Máy tính: 8 48 01 01 / Lê Ngọc Hoa ; Nghd. : PGS. TSKH. Hoàng Đăng Hải
    Kí hiệu xếp giá : 005.8 LE-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02306


    006.32

  1. Lê, Quang Nhật.
    Nghiên cứu về mạng Nơ Ron nhân tạo và ứng dụng mạng Nơ ron tích chập trong nhận dạng biển số xe : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 8 48 01 04  / Lê Quang Nhật ; Nghd. : Nguyễn Đình Hóa
    Kí hiệu xếp giá : 006.32 LE-N 2019
    Số ĐKCB : VL/02310


  Mục 300 (Khoa học xã hội)

   332.743

  1. Nguyễn, Việt Hưng.
    Hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng công thương Việt Nam chi nhánh Thanh Xuân : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Nguyễn Việt Hưng ; Nghd. : TS. Đặng Thị Việt Đức
    Kí hiệu xếp giá : 332.743 NG-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02337


 

Mục 600 (Công nghệ – Khoa học ứng dụng)

621.3821

  1. Hồ, Tấn Quang.
    Nghiên cứu giải pháp Backhaul di động ứng dụng công nghệ sóng Milimet trong mạng 5G : Luận văn ThS. Kỹ thuật Viễn thông: 8 52 02 08 / Hồ Tấn Quang ; Nghd. : TS. Vũ Tuấn Lâm
    Kí hiệu xếp giá : 621.3821 HO-Q 2019
    Số ĐKCB : VL/02312


    621.3827

  1. Bùi, Ngọc Linh.
    Nghiên cứu công nghệ truyền thông quang không dây và ứng dụng trong LI-FI : Luận văn ThS. Kỹ thuật Viễn thông: 8 52 02 08 / Bùi Ngọc Linh ; Nghd. : PGS.TS. Đặng Thế Ngọc
    Kí hiệu xếp giá : 621.3827 BU-L 2019
    Số ĐKCB : VL/02313


    658.152

  1. Phạm, Thùy Dương.
    Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty cổ phần thiết bị Bưu điện : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Phạm Thùy Dương ; Nghd. : TS. Đặng Thị Việt Đức
    Kí hiệu xếp giá : 658.152 PH-D 2019
    Số ĐKCB : VL/02332


    658.306

  1. Lê, Thị Mai.
    Chất lượng nguồn nhân lực tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam (VietcomBank) : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Lê Thị Mai ; Nghd. : GS. TS. Bùi Xuân Phong
    Kí hiệu xếp giá : 658.306 LE-M 2019
    Số ĐKCB : VL/02321
  2. Hoàng, Duy Phú.
    Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại VNPT Lai Châu : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Hoàng Duy Phú ; Nghd. : TS. Trần Ngọc Minh
    Kí hiệu xếp giá : 658.306 HO-P 2019
    Số ĐKCB : VL/02342


    658.3124

  1. Mai, Mạnh Hùng.
    Hoàn thiện công tác đào tạo nhân lực tại công ty cổ phần viễn thông Điện tử Vinacap : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01 / Mai Mạnh Hùng ; Nghd. : TS. Trần Quang Huy
    Kí hiệu xếp giá : 658.3124 MA-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02308


    658.314

  1. Đỗ, Thị Thu Loan.
    Sự hài lòng trong công việc của nhân viên tại bảo hiểm xã hội quận Cầu Giấy : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Đỗ Thị Thu Loan ; Nghd. : TS. Nguyễn Bình Minh
    Kí hiệu xếp giá : 658.314 ĐO-L 2019
    Số ĐKCB : VL/02326
  2. Hoàng, Ngọc Phương.
    Tạo động lực cho người lao động tại công ty TNHH công nghệ thông tin và truyền thông Gtel : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Hoàng Ngọc Phương ; Nghd. : TS. Trần Đức Lai
    Kí hiệu xếp giá : 658.314 HO-P 2019
    Số ĐKCB : VL/02307