000 TIN HỌC – TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG
004.21
- Nguyễn, Thị Nguyệt.
Nghiên cứu áp dụng khung quản trị kiến trúc hướng dịch vụ : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04 / Nguyễn Thị Nguyệt ; Nghd. : PGS. TS. Hà Hải Nam
Kí hiệu xếp giá : 004.21 NG-N 2016
Số ĐKCB : VL/01972 - Nguyễn, Văn Xuyến.
Nghiên cứu phương pháp lọc cộng tác theo ngữ cảnh : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 8 48 01 04 / Nguyễn Văn Xuyến ; Nghd. : TS. Nguyễn Duy Phương
Kí hiệu xếp giá : 004.21 NG-X 2019
Số ĐKCB : VL/02309
004.6
- Lê, Văn Thạo.
Nghiên cứu chữ ký số mù trong ứng dụng bầu cử điện tử : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 8 48 01 04 / Lê Văn Thạo ; Nghd. : TS. Đặng Minh Tuấn
Kí hiệu xếp giá : 004.6 LE-T 2019
Số ĐKCB : VL/02304
004.678
- Phạm, Đức Quân.
Nghiên cứu giải pháp bảo mật Website và ứng dụng : Luận văn ThS. Hệ thống thông tin: 60 48 01 04 / Phạm Đức Quân ; Nghd. : TS. Vũ Thỏa
Kí hiệu xếp giá : 004.678 PH-Q 2019
Số ĐKCB : VL/02338
005.3
- Hà, Trường Giang.
Nghiên cứu áp dụng Sharepoint trong quản lý doanh nghiệp : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04 / Hà Trường Giang ; Nghd. : PGS. TS. Hoàng Minh
Kí hiệu xếp giá : 005.3 HA-G 2016
Số ĐKCB : VL/01920 - Nguyễn, Thị Thanh Hoa.
Nghiên cứu bài giảng điện tử trong E-Learning và ứng dụng tại các trường trung học phổ thông / Nguyễn Thị Thanh Hoa ; Nghd. : TS. Vũ Văn Thỏa
Kí hiệu xếp giá : 005.3 NG-H 2019
Số ĐKCB : VL/02305 - Nguyễn, Kiều Trang.
Phân tích văn bản tiếng Việt để phát hiện cảm xúc : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 15 / Nguyễn Kiều Trang ; Nghd. : TS. Phan Thị Hà
Kí hiệu xếp giá : 005.3 NG-T 2016
Số ĐKCB : VL/01925
005.7
- Đinh, Thế Hòa.
Nghiên cứu áp dụng độ đo tương tự cho bài toán phân cụm dữ liệu : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04 / Đinh Thế Hòa ; Nghd. : PGS. TS. Hà Hải Nam
Kí hiệu xếp giá : 005.7 ĐI-H 2015
Số ĐKCB : VL/01736 - Nguyễn, Ngọc Huyền.
Nghiên cứu giải pháp phát hiện tấn công DDOS qua khai phá dữ liệu : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04 / Nguyễn Ngọc Huyền ; Nghd. : PGS. TS. Lê Hữu Lập
Kí hiệu xếp giá : 005.7 NG-H 2016
Số ĐKCB : VL/01916 - Cao, Quốc Kiên.
Phân tích quan điểm trên bản tin tài chính sử dụng học máy thống kê : Luận văn ThS. Khoa học Máy tính: 8 48 01 01 / Cao Quốc Kiên ; Nghd. : TS. Ngô Xuân Bách
Kí hiệu xếp giá : 005.7 CA-K 2019
Số ĐKCB : VL/02303 - Souphilack, Saycocie.
Xây dựng mô hình quản lý hệ thống thông tin cho đại học Souphanouvong : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04 / Saycocie Souphilack ; Nghd. : PGS. TS. Hà Hải Nam
Kí hiệu xếp giá : 005.7 SOU 2016
Số ĐKCB : VL/01843
005.8
- Sonpaseuth, Ouanphimpha.
Ứng dụng học máy để phát hiện xâm nhập mạng : Luận văn ThS. Khoa học Máy tính: 8 48 01 01 / Ouanphimpha Sonpaseuth ; Nghd. : TS. Phạm Hoàng Duy
Kí hiệu xếp giá : 005.8 SON 2019
Số ĐKCB : VL/02295
600 CÔNG NGHỆ
621.3821
- Lê, Hữu Tẩm.
Một số giải pháp bảo vệ và tự phục hồi trong ASON và ứng dụng cho FPT Telecom : Luận văn ThS. Kỹ thuật viễn thông: 60 52 02 08 / Lê Hữu Tẩm ; Nghd. : Bùi Trung Hiếu
Kí hiệu xếp giá : 621.3821 LE-T 2015
Số ĐKCB : VL/01766 - Hồ, Tấn Quang.
Nghiên cứu giải pháp Backhaul di động ứng dụng công nghệ sóng Milimet trong mạng 5G : Luận văn ThS. Kỹ thuật Viễn thông: 8 52 02 08 / Hồ Tấn Quang ; Nghd. : TS. Vũ Tuấn Lâm
Kí hiệu xếp giá : 621.3821 HO-Q 2019
Số ĐKCB : VL/02312 - Lê, Công Hòa.
Nghiên cứu kiến trúc hướng dịch vụ SOA : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: 60.52.02.08 / Lê Công Hòa ; Nghd. : TS. Nguyễn Chiến Trinh
Kí hiệu xếp giá : 621.3821 LE-H 2015
Số ĐKCB : VL/01581
621.3825
- Phengsomphan, Sengmany.
Nghiên cứu hệ thống thông tin VSAT và ứng dụng trong ngành hàng không Lào : Luận văn ThS. Kỹ thuật viễn thông: 8 52 02 08 / Sengmany Phengsomphan ; Nghd. : Ngô Đức Thiện
Kí hiệu xếp giá : 621.3825 PHE 2019 2019
Số ĐKCB : VL/02296
621.387
- Trần, Thị Dung.
Nghiên cứu các kỹ thuật tiền mã hóa tuyến tính kết hợp các kỹ thuật rút gọn cơ sở giàn trong hệ thống Mu-Mimo : Luận văn ThS. Kỹ thuật Viễn thông: 8 52 02 08 / Trần Thị Dung ; Nghd. : PGS. TS. Đặng Hoài Bắc
Kí hiệu xếp giá : 621.387 TR-D 2019
Số ĐKCB : VL/02324 - Nguyễn, Thị Yến.
Nghiên cứu phương pháp quản lý nhiễu trong truyền thông D2D : Luận văn ThS. Kỹ thuật Viễn thông: 8 52 02 08 / Nguyễn Thị Yến ; Nghd. : PGS.TS. Lê Nhật Thăng, TS. Đinh Thị Thái Mai
Kí hiệu xếp giá : 621.387 NG-Y 2019
Số ĐKCB : VL/02297
658.314
- Đỗ, Thị Thu Loan.
Sự hài lòng trong công việc của nhân viên tại bảo hiểm xã hội quận Cầu Giấy : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01 / Đỗ Thị Thu Loan ; Nghd. : TS. Nguyễn Bình Minh
Kí hiệu xếp giá : 658.314 ĐO-L 2019
Số ĐKCB : VL/02326 - Hoàng, Ngọc Phương.
Tạo động lực cho người lao động tại công ty TNHH công nghệ thông tin và truyền thông Gtel : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01 / Hoàng Ngọc Phương ; Nghd. : TS. Trần Đức Lai
Kí hiệu xếp giá : 658.314 HO-P 2019
Số ĐKCB : VL/02307