300 KHOA HỌC XÃ HỘI, XÃ HỘI HỌC VÀ NHÂN LOẠI HỌC 

305.4209597

  1. Đặng, Văn Bảy, 1903-1983.
    Nam nữ bình quyền / Đặng Văn Bảy ; Hiệu đính: Võ Văn Nhơn
    Kí hiệu xếp giá : 305.4209597 ĐA-B 2019
    Số ĐKCB : VM/05664-05667


305.895930597

  1. Người Bru – Vân Kiều ở Việt Nam = The Bru-Van Kieu in Viet Nam
    Kí hiệu xếp giá : 305.895930597 NGU 2018
    Số ĐKCB : VM/05611


3. Người Tà Ôi ở Việt Nam = The Tà Ôi in Viet Nam
         Kí hiệu xếp giá :  2018
         Số ĐKCB : VM/05609

324.2597075

4. 90 năm Đảng Cộng sản Việt Nam 1930 – 2020 = 90 years of the communist party of Vietnam 1930 – 2020 /                 Biên soạn: Lê Thị Thu Hương, Phùng Thị Mỹ, Nguyễn Ngọc Bích….
         Kí hiệu xếp giá : 324.2597075 CHI 2020
         Số ĐKCB : VM/05670

335.4346

  1. 50 năm thực hiện Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh (1969 – 2019) = 50 years of implementing president Ho Chi Minh’s testament
    Kí hiệu xếp giá : 335.4346 NAM 2019
    Số ĐKCB : VM/05610


335.4346

  1. Nguyễn, Trọng Nghĩa.
    Di chúc Chủ tịch Hồ Chí Minh soi sáng con đường cách mạng Việt Nam / Nguyễn Trọng Nghĩa
    Kí hiệu xếp giá : 335.4346 NG-N 2019
    Số ĐKCB : VM/05619-05623


355.3109597

  1. Đại đoàn – Sư đoàn quân tiên phong : Ký sự / Đặng Đình Can, Hồ Phương, Đại Đồng… ; S.t.: Văn Hải, Lê Phong
    Kí hiệu xếp giá : 355.3109597 ĐAI 2019
    Số ĐKCB : VM/05635-05637


338.47915971

  1. Nguyễn, Lan Phương.
    Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù vùng núi phía Bắc / Nguyễn Lan Phương
    Kí hiệu xếp giá : 338.47915971 NG-P 2019
    Số ĐKCB : VM/05643-05645


338.06409597

9.Việt Nam thời chuyển đổi số

       Kí hiệu xếp giá : 338.06409597 VIE 2019
       Số ĐKCB : VM/05612-05613

355.009597

  1. Lương, Cường.
    Xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam vững mạnh về chính trị trong tình hình mới / Lương Cường
    Kí hiệu xếp giá : 355.009597 LU-C 2019
    Số ĐKCB : VM/05638-05642


600 CÔNG NGHỆ (KHOA HỌC ỨNG DỤNG)

680.9597

  1. Nghề cổ nước Việt – Từ truyền thống đến hiện đại : Nghiên cứu văn hoá / Vũ Từ Trang ; Tranh: Henri Oger
    Kí hiệu xếp giá : 680.9597 NGH 2019
    Số ĐKCB : VM/05668-05669


700 NGHỆ THUẬT    

796.083

  1. Dương, Ngọc Minh.
    Các hoạt động thể chất dành cho trẻ / Dương Ngọc Minh
    Kí hiệu xếp giá : 796.083 DU-M 2019
    Số ĐKCB : VM/05624-28,05634


796.323

  1. Mạnh Dương.
    Hướng dẫn phong trào tập luyện bóng rổ cho mọi người / Mạnh Dương
    Kí hiệu xếp giá : 796.323 MA-D 2019
    Số ĐKCB : VM/05614-05616


800 VĂN HỌC (VĂN CHƯƠNG)

895.9228403

  1. Trần, Mỹ Giống.


Thời áo lính : Hồi ký / Trần Mỹ Giống
          Kí hiệu xếp giá : 895.9228403 TR-G 2019
          Số ĐKCB : VM/05649-05651 

900 LỊCH SỬ, ĐỊA LÝ HỌC, VÀ CÁC NGÀNH PHỤ TRỢ

959.7041

  1. 300 (Ba trăm) ngày đấu tranh, thi hành Hiệp định Giơnevơ (22.7.1954 – 17.5.1955) : Sách chuyên khảo / Chủ biên: Nguyễn Quốc Hùng, Lê Thanh Bài, Trần Văn Thức….
    Kí hiệu xếp giá : 959.7041 BAT 2019
    Số ĐKCB : VM/05646-05648


959.7041

  1. Thiên sử vàng Điện Biên Phủ – Kỷ niệm 65 năm Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954 – 2019) = Dien Bien Phu – a golden page of history – In commemoration of the 65th anniversary of Dien Bien Phu victory (1954 – 2019)
    Kí hiệu xếp giá : 959.7041 THI 2018
    Số ĐKCB : VM/05608


959.70409

  1. Vũ, Hải Đăng.


Thượng tướng Trần Văn Quang  : Hồi ức và kỷ niệm / Sưu tầm, biên soạn: Vũ Hải Đăng
      Kí hiệu xếp giá : 959.704092 VU-Đ(TR-Q) 2019
      Số ĐKCB : VM/5614-5618

344.5970312502638

  1. Văn bản pháp luật về tài chính thực hiện chính sách ưu đãi với người có công
    Kí hiệu xếp giá : 344.5970312502638 VAN2019
    Số ĐKCB : VM/05659-05663