THƯ MỤC LUẬN VĂN ĐỢT 1 NĂM 2016
004 XỬ LÝ DỮ LIỆU VÀ TIN HỌC
004.6
- Phạm, Tuấn Anh.
Định tuyến động QoS cho các ứng dụng đa phương tiện trên SDN : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 60.52.02.08 / Phạm Tuấn Anh; Nghd TS. Nguyễn Chiến Trinh
Kí hiệu xếp giá : 004.6 PH-A 2017
Số ĐKCB : VL/01942 - Nguyễn, Minh Thành.
Định tuyến trong mạng AD HOC : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: 60 52 02 08 / Nguyễn Minh Thành; Nghd. : TS. Lê Ngọc Thúy
Kí hiệu xếp giá : 004.6 NG-T 2017
Số ĐKCB : VL/02055
004.678
- Nguyễn, Thị Vân.
Mạng tự tổ chức và ứng dụng : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Thị Vân; Nghd.: PGS.TS. Lê Nhật Thăng
Kí hiệu xếp giá : 004.678 NG-V 2016
Số ĐKCB : VL/01730
004.695
- Tạ, Ngọc Ninh.
4G-LTE và phương án triển khai tại tỉnh Hòa Bình : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Tạ Ngọc Ninh; Nghd: PGS.TS. Bùi Trung Hiếu
Kí hiệu xếp giá : 004.695 TA-N 2017
Số ĐKCB : VL/02009
004.82
- Phạm, Minh Khánh.
Nghiên cứu hệ mật NTRU : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Phạm Minh Khánh; Nghd: TS. Ngô Đức Thiện
Kí hiệu xếp giá : 004.82 PH-K 2016
Số ĐKCB : VL/01737
005 LẬP TRÌNH, CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH VÀ DỮ LIỆU
005.3
- Trần, Văn Hiệu.
Dự đoán chuyển động của bàn tay sử dụng bộ lọc Kalman : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Trần Văn Hiệu; Nghd: TS Nguyễn Ngọc Minh
Kí hiệu xếp giá : 005.3 TR-H 2016
Số ĐKCB : VL/01853
005.8 - Mẫn, Hồng Dương.
Nghiên cứu các giải pháp bảo mật trong điện toán đám mây : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 60.48.01.04 / Mẫn Hồng Dương; Nghd: PGS. TS Lê Hữu Lập
Kí hiệu xếp giá : 005.8 MA-D 2017
Số ĐKCB : VL/01991
005.82
- Đào, Minh Thành.
Một hệ mật xây dựng trên sơ đồ Feistel không cân bằng và khả năng ứng dụng trong hàm băm : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60520208 / Đào Minh Thành; Nghd: TS. Ngô Đức Thiện
Kí hiệu xếp giá : 005.82 ĐA-T 2017
Số ĐKCB : VL/01950
006 CÁC PHƯƠNG PHÁP TIN HỌC CỤ THỂ
006.754
- Trương, Công Hải.
Dự đoán giới tính người dùng mạng xã hội dựa trên nội dung bài viết : Luận văn ThS. Kỹ thuật : Khoa học máy tính : 60 48 01 / Trương Công Hải; Ng.hd: PGS.TS. Từ Minh Phương
Kí hiệu xếp giá : 006.754 TR-H 2017
Số ĐKCB : VL/02023
384 PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG LIÊN LẠC, VIỄN THÔNG
384.54065
- Đỗ, Hải Ninh.
Nghiên cứu đánh giá hiệu năng thực thi hệ thống quản lý điều khiển truy nhập wifi diện rộng : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60 52 02 08 / Đỗ Hải Ninh; Ng.hd: TS. Nguyễn Đức Thủy
Kí hiệu xếp giá : 384.54065 ĐO-N 2017
Số ĐKCB : VL/02041
620 KỸ THUẬT VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG LIÊN QUAN
621.381
- Nguyễn, Phi Trung.
Cảm nhận phổ tần đa băng cho vô tuyến khả tri : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn ,Phi Trung; Nghd: PGS.TS Lê Nhật Thăng
Kí hiệu xếp giá : 621.381 NG-T 2017
Số ĐKCB : VL/01977 - Chu, Phương Thảo.
Công tác đánh giá thực hiện công việc tại tổng công ty dịch vụ viễn thông VNPT-Vinaphone : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh: Mã số: 60.34.01.02 / Chu Phương Thảo; Nghd: PGS.TS Nguyễn Thị Minh An
Kí hiệu xếp giá : 658.3 CH-T 2017
Số ĐKCB : VL/02020
658.72
- Ngô, Xuân Thanh.
Cộng tác quản lý cung ứng nguyên vật liệu tại công ty cổ phần tập đoàn đầu tư xây dựng phát triển Đông Đô – BQP : Luận văn ThS. Kinh tế: Quản trị kinh doanh: 60 34 01 02 / Ngô, Xuân Thanh; Nghd. :TS Vũ Trọng Phong
Kí hiệu xếp giá : 658.72 NG-T 2017
Số ĐKCB : VL/02000
621.388
- Nguyễn, Hữu Bằng.
Đánh giá hiệu năng của kỹ thuật mã hóa video HEVC/H.265 truyền hình qua mạng IP : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60520208 / Nguyễn Hữu Bằng; Nghd: TS. Vũ Văn San
Kí hiệu xếp giá : 621.388 NG-B 2017
Số ĐKCB : VL/02053
621.382
- Nguyễn, Ngọc Tú.
Đánh giá hiệu năng hệ thống FSO sử dụng kỹ thuật điều chế cường độ sóng mang phụ : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Ngọc Tú; Nghd: PGS.TS Đặng Thế Ngọc
Kí hiệu xếp giá : 621.382 NG-T 2016
Số ĐKCB : VL/01905
621.384
- Bùi, Quốc Vương.
Đánh giá hiệu năng hệ thống truyền thông không dây lai ghép RF/FSO : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số 60.52.02.08 / Bùi Quốc Vương; Nghd. : PGS.TS. Đặng Thế Ngọc
Kí hiệu xếp giá : 621.384 BU-V 2017
Số ĐKCB : VL/01946
621.3821
- Hoàng, Quốc Huy.
Đề xuất giải pháp IP-VPN trên công nghệ MPLS cho mạng mobifone global : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60520208 / Hoàng Quốc Huy; Nghd: PGS. TS. Đặng Hoài Bắc
Kí hiệu xếp giá : 621.3821 HO-H 2017
Số ĐKCB : VL/01945
621.382
- Trần, Ngọc Duy.
Định tuyến và cấp phát băng thông trong mạng quang lưới bước sóng linh hoạt : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Trần Ngọc Duy; Nghd: PGS.TS. Đặng Thế Ngọc
Kí hiệu xếp giá : 621.382 TR-D 2016
Số ĐKCB : VL/01738
621.382
- Nghiêm, Xuân Hùng.
Nghiên cứu các kỹ thuật điều chế hiệu năng cao cho hệ thống thông tin sợi quang : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 60.52.02.08 / Nghiêm Xuân Hùng; Nghd: TS. Vũ Tuấn Lâm
Kí hiệu xếp giá : 621.382 NG-H 2016
Số ĐKCB : VL/01833 - Nguyễn, Hoàng Giang.
Nghiên cứu các phương pháp học máy và ứng dụng trong phát hiện xâm nhâp trái phép : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 60.48.01.04 / Nguyễn Hoàng Giang; Nghd: PGS.TS. Trần Quang Anh
Kí hiệu xếp giá : 2016
621.388
- Đặng, Tiến Sỹ.
Nghiên cứu công nghệ đường hầm IPV6 và ứng dụng cho bảo mật trong truyền hình hội nghị quân sự : Luận án tiến sĩ kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 8.52.02.08 / Đặng, Tiến Sỹ; Ng.hd: Ngô Đức Thiện
Kí hiệu xếp giá : 621.388 ĐA-S 2017
Số ĐKCB : VL/02064
621.384191
- Nguyễn, Huy Thắng.
Nghiên cứu công nghệ GNSS ứng dụng cho hệ thống thu phí giao thông điện tử : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60520208 / Nguyễn Huy Thắng; Nghd: PGS.TS. Đặng Hoài Bắc
Kí hiệu xếp giá : 621.384191 NG-T 2017
Số ĐKCB : VL/01951 - Nguyễn, Huy Thắng.
Nghiên cứu công nghệ GNSS ứng dụng cho hệ thống thu phí giao thông điện tử : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60520208 / Nguyễn Huy Thắng; Nghd: PGS.TS. Đặng Hoài Bắc
Kí hiệu xếp giá: 2017
621.382
- Lê, Công Hiếu.
Nghiên cứu công nghệ Machine to machine (M2M) và các giải pháp đảm bảo an toàn cho M2M : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: 60 52 02 08 / Lê Công Hiếu; Ng.hd: TS. Đặng Hoài Bắc
Kí hiệu xếp giá : 621.382 LE-H 2017
Số ĐKCB : VL/01958 - Thân, Văn Tịnh.
Nghiên cứu công nghệ OFDM quang trong ROF và ứng dụng : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Thân Văn Tịnh; Nghd:TS. Hoàng Văn Võ
Kí hiệu xếp giá : 621.382 TH-T 2016
Số ĐKCB : VL/01858
621.382
- Nguyễn, Minh Tuệ.
Nghiên cứu giải pháp dùng chung băng tần 3400-3700MHZ giữa nghiệp vụ cố định qua vệ tinh và IMT : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Minh Tuệ; Nghd: PGS.TS.Lê Nhật Thăng
Kí hiệu xếp giá : 621.382 NG-T 2016
Số ĐKCB : VL/01924
621.38456
- Phạm, Ngọc Tuyên.
Nghiên cứu giải pháp đo, kiểm tra thiết bị di động : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Phạm Ngọc Tuyên; Nghd:TS. Vũ Văn San
Kí hiệu xếp giá : 621.38456 PH-T 2016
Số ĐKCB : VL/01826
621.3821
- Khuất, Duy Duy.
Nghiên cứu giải pháp E2E QOS ứng dụng cho mạng 3G UMTS của nhà cung cấp dịch vụ viễn thông : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Khuất Duy Duy; Nghd: PGS.TS. Nguyễn Tiến Ban
Kí hiệu xếp giá : 621.3821 KH-D 2016
Số ĐKCB : VL/01755 - Nguyễn, Đỗ Hải.
Nghiên cứu giải pháp tư vấn lai sử dụng đồng huấn luyện : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 60.48.01.04 / Nguyễn Đỗ Hải; Nghd: PGS.TS.Từ Minh Phương
Kí hiệu xếp giá : 2016
629.04
- Nguyễn, Thường Tín.
Nghiên cứu hệ thống giao thông thông minh và thử nghiệm hệ thống Telematics Car : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: 60 52 02 08 / Nguyễn Thường Tín; Nghd. : PGS.TS. Đặng Hoài Bắc
Kí hiệu xếp giá : 629.04 NG-T 2017
Số ĐKCB : VL/02049
658.72
- Ngô, Xuân Thanh.
Cộng tác quản lý cung ứng nguyên vật liệu tại công ty cổ phần tập đoàn đầu tư xây dựng phát triển Đông Đô – BQP : Luận văn ThS. Kinh tế: Quản trị kinh doanh: 60 34 01 02 / Ngô, Xuân Thanh; Nghd. :TS Vũ Trọng Phong
Kí hiệu xếp giá : 658.72 NG-T 2017
Số ĐKCB : VL/02000